Ngày nay, các bệnh tim mạch đang chiếm vị trí hàng đầu trong danh sách các nguyên nhân gây tử vong ở con người. Đặc biệt, tai biến mạch máu não cũng là một loại bệnh xảy ra đột ngột, có tính nguy hiểm và có thể gây tử vong, đang ngày càng phổ biến. Mặc dù thông tin về cách phòng ngừa, điều trị và chăm sóc bệnh nhân đột quỵ dễ dàng tìm thấy trên internet, nhưng việc xác định thông tin đáng tin cậy là một thách thức. Vậy phác đồ điều trị tai biến mạch máu não theo bộ Y tế là như thế nào? Hãy cùng Dongy.org khám phá thông tin này trong bài viết dưới đây.
Xem thêm các bài viết khác:
[Thông Tin] 16 Bác Sĩ châm cứu bấm huyệt tốt tại TP HCM và Hà Nội
[Thông Tin] Top 8 Bác Sĩ chữa liệt dây thần kinh số 7 giỏi ở TP.HCM
[Thông Tin] 10 Bác sĩ chữa rối loạn thần kinh thực vật có tiếng TP.HCM và Hà Nội
TOP 10 BÁC SĨ CHỮA ĐAU THẦN KINH TỌA TỐT NHẤT Ở TP.HCM
6 Địa Chỉ chữa bệnh động kinh uy tín tại TP.HCM và Hà Nội mà bạn không nên bỏ qua
Định nghĩa tai biến mạch máu não
Tai biến mạch máu não còn được biết đến với tên gọi khác là đột quỵ, là một tình trạng lâm sàng đặc biệt, xuất hiện khi chức năng của một phần cụ thể trong não bị mất đi một cách đột ngột và kéo dài hơn 24 giờ. Tình trạng này có thể gây tử vong và thường do sự cản trở hoặc tổn thương mạch máu cung cấp máu đến não.
Tai biến mạch máu não có thể bao gồm các biến chứng như chảy máu não nguyên phát (xảy ra khi có sự rò rỉ máu vào não hoặc trong các khoang não), chảy máu dưới màng não (khi máu chảy vào không gian giữa não và màng não), và thiếu máu não cục bộ cấp (xảy ra khi có sự cản trở trong dòng máu đến một phần cụ thể của não, gọi là nhồi máu não).
Nguyên nhân tai biến mạch máu não
- Thiếu máu cục bộ ở não.
- Rối loạn lưu thông máu do xơ vữa động mạch lớn.
- Bệnh tim có các loại loạn nhịp (như rung nhĩ) và hẹp van hai lá, cũng như viêm nội tâm mạc.
- Tăng huyết áp gây ra sự co mạch động mạch (gọi là nhồi máu nhỏ hoặc tạo ra các ổ khuyết trong não).
- Các vấn đề liên quan đến hệ thống máu.
- Sự dị dạng của mạch máu trong bộ não.
- Chảy máu nội sọ.
Chẩn đoán nhồi máu não
Theo các chuyên gia y tế, để xác định tình trạng đột quỵ não, cần phải thực hiện một quy trình chẩn đoán dựa trên sự kết hợp của các yếu tố liên quan đến tiền sử bệnh, kiểm tra lâm sàng và các xét nghiệm sát quy trình.
Tiền sử bệnh
- Bệnh nhân có thể trải qua triệu chứng đột ngột như yếu đứt gãy, tê liệt mặt hoặc chân, đặc biệt tại một bên cơ thể.
- Rối loạn ý thức có thể xảy ra, làm mất tình thức hoặc hiểu biết.
- Có thể có các thay đổi đáng kể về khả năng nói và hiểu ngôn ngữ.
- Có thể xuất hiện bất thường về sự hoạt động của mắt hoặc thị giác ở cả hai mắt.
- Triệu chứng như mất thăng bằng, chói mắt, hoặc sự suy giảm khả năng điều khiển chuyển động cũng có thể xuất hiện.
- Đau đầu cường điệu mà không rõ nguyên nhân cũng là một biểu hiện khả nghi.
Khám lâm sàng cấp cứu
Trong quá trình khám lâm sàng cấp cứu cho bệnh nhân mắc đột quỵ, các bác sĩ có thể ghi nhận các triệu chứng như:
- Rối loạn ý thức và trí nhớ.
- Co giật cục bộ.
- Tình trạng liệt hoặc rối loạn cảm giác trên một phần hoặc cả hai bên của cơ thể, bao gồm mặt.
- Có thể xuất hiện các biểu hiện của hội chứng tiểu não hoặc hội chứng tiền đình trung ương.
- Rối loạn vận ngôn và thị giác.
- Liệt dây thần kinh sọ.
- Có thể có dấu hiệu của hội chứng màng não.
Chỉ định xét nghiệm cận lâm sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng cho bệnh nhân mắc đột quỵ bao gồm một số phương pháp xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm máu cần thực hiện ngay lập tức, bao gồm:
- Thực hiện CT Scan não mà không sử dụng chất cản quang.
- Tiến hành X-quang tim phổi và đo điện tim.
- Đánh giá độ bão hòa oxy và lắp đặt máy theo dõi nhịp tim liên tục trong 24 giờ đầu.
- Thực hiện các xét nghiệm máu, bao gồm kiểm tra công thức máu, chức năng đông máu, mức đường huyết, điện giải đồ, và chức năng thận.
Bên cạnh những xét nghiệm cơ bản, có những xét nghiệm cận lâm sàng đặc biệt được thực hiện lựa chọn đối với những bệnh nhân có nguy cơ về mạch máu, cũng như về tắc mạch máu từ tim. Các xét nghiệm này bao gồm:
- Kiểm tra chức năng gan và đo khí máu động mạch.
- Thực hiện xét nghiệm dịch não tủy, bilan lipid máu, và đánh giá chức năng tuyến giáp.
- Phân tích nước tiểu để kiểm tra sự biến đổi trong nước tiểu.
- Đo điện não nếu có dấu hiệu co giật.
- Thực hiện siêu âm Doppler đối với động mạch cảnh và động mạch đốt sống trong vòng 24 giờ đầu.
- Cân nhắc sử dụng Doppler xuyên sọ, MRI (cộng hưởng từ), MRA (cộng hưởng từ động mạch), và đo mạch não đồ.
Phác đồ điều trị tai biến mạch máu não theo Bộ y tế
Nguyên tắc điều trị
- Đảm bảo sự thông thoáng của đường thở: Trong giai đoạn đầu của việc điều trị đột quỵ não, ưu tiên hàng đầu là đảm bảo sự thông thoáng của đường thở để duy trì tuần hoàn máu ổn định cho bệnh nhân. Điều này bao gồm việc cung cấp oxy cho bệnh nhân thông qua sonde mũi khi cần thiết, đặc biệt đối với những người có triệu chứng thiếu oxy. Chúng ta cần đảm bảo rằng độ bão hòa oxy trong máu của bệnh nhân đạt mức từ 95 đến 100%. Nếu bệnh nhân trải qua suy hô hấp, rối loạn nhịp thở, hoặc rơi vào tình trạng hôn mê, hoặc có nguy cơ cao về hít sặc, thì việc đặt nội khí quản cũng cần được xem xét.
- Truyền dịch: Bệnh nhân cần được truyền dịch với mức lượng từ 1.5 đến 2 lít mỗi ngày.
- Điều chỉnh áp huyết: Khi huyết áp bắt đầu tăng cao và vượt quá ngưỡng 210/110mmHg, cần tiến hành điều chỉnh bằng cách sử dụng thuốc hạ áp thông qua đường tĩnh mạch. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ, như khi bệnh nhân đang trong quá trình điều trị tiêu huyết khối hoặc tổn thương cơ quan cụ thể do tăng huyết áp ác tính.
- Kiểm soát sốt: Một số bệnh nhân đột quỵ có thể phát triển triệu chứng sốt. Để kiểm soát tình trạng này, cần thực hiện các biện pháp vật lý như lau sạch người, giữ môi trường mát mẻ, và sử dụng thuốc hạ sốt khi cần thiết. Trong trường hợp sốt xuất phát từ nhiễm trùng, cần xem xét việc sử dụng kháng sinh để điều trị.
- Ổn định đường huyết: Duy trì mức đường huyết dưới 150 mg/Dl.
Điều trị dựa trên nguyên nhân
Phương pháp điều trị đột quỵ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi loại đột quỵ.
Đối với đột quỵ xuất huyết mạch máu não:
- Cần tiến hành sử dụng thuốc cầm máu trong giai đoạn ban đầu của bệnh để bảo vệ các tế bào não và ngăn chặn sự lan tỏa của tổn thương.
- Sử dụng thuốc chống co thắt mạch thông qua đường truyền trong khoảng 5 – 7 ngày kể từ khi cơn đột quỵ bắt đầu. Sau giai đoạn này, có thể chuyển sang cách sử dụng thuốc qua đường uống.
- Khi tình trạng của bệnh nhân ổn định, sẽ tiếp tục kê thuốc để bảo vệ não, cũng như tăng cường tuần hoàn máu và cung cấp dinh dưỡng cho hệ thống não.
Đối với đột quỵ nhồi máu não:
- Tái mở mạch máu não bằng chất rTPA (recombinant tissue plasminogen activator) – chất kích thích hoạt động của plasminogen: Chất này được tiêm thông qua đường tĩnh mạch hoặc động mạch, chỉ định trong trường hợp đột quỵ nhồi máu từ 3 đến 4.5 giờ sau khi triệu chứng bắt đầu. Tuy nhiên, không nên sử dụng cho những bệnh nhân có triệu chứng quá nhẹ, quá nặng hoặc có dấu hiệu xuất huyết hoặc rối loạn đông máu.
- Tái mở mạch máu bằng các thiết bị cơ học: Thường được chỉ định trong khoảng thời gian từ 3 đến 9 giờ sau khi triệu chứng đột quỵ xuất hiện.
- Sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu: Thường được chỉ định trong vòng 24 đến 48 giờ kể từ khi triệu chứng bắt đầu.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích cũng như nắm được phác đồ điều trị tai biến mạch máu não theo Bộ y tế. Đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia y tế và cơ sở y tế để thực hiện các cuộc kiểm tra nguy cơ đột quỵ ngay từ hôm nay.